request disconnect (hdlc) (rd) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
request disconnect (hdlc) (rd) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm request disconnect (hdlc) (rd) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của request disconnect (hdlc) (rd).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
request disconnect (hdlc) (rd)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Yêu cầu ngắt (HDLC)
Từ liên quan
- request
- requested
- requester
- request (req)
- request unit (ru)
- request header (rh)
- request to send (rs)
- request to send (rts)
- request-to-send (rts)
- request for test (rft)
- request for quote (rfq)
- requested (as requested)
- request for proposal (rfp)
- request for connection (rfc)
- request for technology (rft)
- request parameter list (rpl)
- request retransmission (rtx)
- request for information (rfi)
- request disconnect (hdlc) (rd)
- request parameter header (rph)
- request unit/response unit (ru)
- request for comments (ietf) (rfc)
- request for price quotation (rpq)
- request functional transmission (rft)
- request for forwarding address (pd pr)
- request network address segment (rnas)
- request for discussion [internet] (rfd)
- request initialization mode (hdlc) (rim)