petit mal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

petit mal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petit mal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petit mal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • petit mal

    * kỹ thuật

    y học:

    động kinh nhỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • petit mal

    a seizure of short duration characterized by momentary unconsciousness and local muscle spasms or twitching

    the girl was frightened by her first petit mal

    Synonyms: epilepsia minor

    Similar:

    petit mal epilepsy: epilepsy characterized by paroxysmal attacks of brief clouding of consciousness (and possibly other abnormalities)

    she has been suffering from petit mal since childhood

    Synonyms: epilepsia minor