petit larceny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
petit larceny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petit larceny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petit larceny.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
petit larceny
larceny of property having a value less than some amount (the amount varies by locale)
Synonyms: petty larceny, petty
Antonyms: grand larceny
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).