grand larceny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grand larceny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grand larceny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grand larceny.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grand larceny

    * kinh tế

    đại đạo thiết

    tội trộm đạo gia trọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grand larceny

    larceny of property having a value greater than some amount (the amount varies by locale)

    Synonyms: grand theft

    Antonyms: petit larceny