grand larceny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grand larceny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grand larceny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grand larceny.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
grand larceny
* kinh tế
đại đạo thiết
tội trộm đạo gia trọng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grand larceny
larceny of property having a value greater than some amount (the amount varies by locale)
Synonyms: grand theft
Antonyms: petit larceny
Từ liên quan
- grand
- grandad
- grandam
- grandee
- grandly
- grandma
- grandpa
- granddad
- grandeur
- grandson
- grand aid
- grand fir
- grand lot
- grand mal
- grandaunt
- grandiose
- grandioso
- grandness
- grandpapa
- grandsire
- grand duke
- grand jury
- grand lama
- grand mean
- grand prix
- grand sale
- grand slam
- grand tour
- grand turk
- grand-aunt
- grandchild
- granddaddy
- grandmamma
- grandniece
- grandstand
- granduncle
- grand canal
- grand duchy
- grand mufti
- grand opera
- grand piano
- grand river
- grand teton
- grand theft
- grand total
- grand union
- grand-niece
- grand-uncle
- grande dame
- grandfather