grand-aunt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grand-aunt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grand-aunt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grand-aunt.
Từ điển Anh Việt
grand-aunt
/'grændɑ:nt/
* danh từ
bà bác, bà cô, bà thím, bà dì, bà trẻ