grand total nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grand total nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grand total giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grand total.
Từ điển Anh Việt
grand total
* danh từ
tổng cộng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
grand total
* kinh tế
số tổng cộng
tổng cộng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grand total
the sum of the sums of several groups of numbers
Từ liên quan
- grand
- grandad
- grandam
- grandee
- grandly
- grandma
- grandpa
- granddad
- grandeur
- grandson
- grand aid
- grand fir
- grand lot
- grand mal
- grandaunt
- grandiose
- grandioso
- grandness
- grandpapa
- grandsire
- grand duke
- grand jury
- grand lama
- grand mean
- grand prix
- grand sale
- grand slam
- grand tour
- grand turk
- grand-aunt
- grandchild
- granddaddy
- grandmamma
- grandniece
- grandstand
- granduncle
- grand canal
- grand duchy
- grand mufti
- grand opera
- grand piano
- grand river
- grand teton
- grand theft
- grand total
- grand union
- grand-niece
- grand-uncle
- grande dame
- grandfather