grand piano nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grand piano nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grand piano giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grand piano.
Từ điển Anh Việt
grand piano
/'grænd'pjænou/
* danh từ
(âm nhạc) đàn pianô cánh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grand piano
a piano with the strings on a horizontal harp-shaped frame; usually supported by three legs
Synonyms: grand
Từ liên quan
- grand
- grandad
- grandam
- grandee
- grandly
- grandma
- grandpa
- granddad
- grandeur
- grandson
- grand aid
- grand fir
- grand lot
- grand mal
- grandaunt
- grandiose
- grandioso
- grandness
- grandpapa
- grandsire
- grand duke
- grand jury
- grand lama
- grand mean
- grand prix
- grand sale
- grand slam
- grand tour
- grand turk
- grand-aunt
- grandchild
- granddaddy
- grandmamma
- grandniece
- grandstand
- granduncle
- grand canal
- grand duchy
- grand mufti
- grand opera
- grand piano
- grand river
- grand teton
- grand theft
- grand total
- grand union
- grand-niece
- grand-uncle
- grande dame
- grandfather