grand piano nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grand piano nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grand piano giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grand piano.

Từ điển Anh Việt

  • grand piano

    /'grænd'pjænou/

    * danh từ

    (âm nhạc) đàn pianô cánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grand piano

    a piano with the strings on a horizontal harp-shaped frame; usually supported by three legs

    Synonyms: grand