grand slam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grand slam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grand slam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grand slam.

Từ điển Anh Việt

  • grand slam

    * danh từ

    thắng lợi trong cuộc so tài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grand slam

    winning all of the tricks in a hand of bridge