grand jury nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grand jury nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grand jury giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grand jury.
Từ điển Anh Việt
grand jury
* danh từ
ban hội thẩm, bồi thẩm đoàn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
grand jury
* kinh tế
bồi thẩm đoàn luận tội
đại bồi thẩm đoàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grand jury
a jury to inquire into accusations of crime and to evaluate the grounds for indictments
Từ liên quan
- grand
- grandad
- grandam
- grandee
- grandly
- grandma
- grandpa
- granddad
- grandeur
- grandson
- grand aid
- grand fir
- grand lot
- grand mal
- grandaunt
- grandiose
- grandioso
- grandness
- grandpapa
- grandsire
- grand duke
- grand jury
- grand lama
- grand mean
- grand prix
- grand sale
- grand slam
- grand tour
- grand turk
- grand-aunt
- grandchild
- granddaddy
- grandmamma
- grandniece
- grandstand
- granduncle
- grand canal
- grand duchy
- grand mufti
- grand opera
- grand piano
- grand river
- grand teton
- grand theft
- grand total
- grand union
- grand-niece
- grand-uncle
- grande dame
- grandfather