grand union nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grand union nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grand union giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grand union.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
grand union
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
đầu mối lớn, quan trọng
Từ liên quan
- grand
- grandad
- grandam
- grandee
- grandly
- grandma
- grandpa
- granddad
- grandeur
- grandson
- grand aid
- grand fir
- grand lot
- grand mal
- grandaunt
- grandiose
- grandioso
- grandness
- grandpapa
- grandsire
- grand duke
- grand jury
- grand lama
- grand mean
- grand prix
- grand sale
- grand slam
- grand tour
- grand turk
- grand-aunt
- grandchild
- granddaddy
- grandmamma
- grandniece
- grandstand
- granduncle
- grand canal
- grand duchy
- grand mufti
- grand opera
- grand piano
- grand river
- grand teton
- grand theft
- grand total
- grand union
- grand-niece
- grand-uncle
- grande dame
- grandfather