grand tour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grand tour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grand tour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grand tour.
Từ điển Anh Việt
grand tour
* danh từ
sự đi đó đi đây để mở rộng tầm hiểu biết
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
grand tour
* kinh tế
chuyến du lịch hảo hạng
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
vòng lớn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grand tour
an extended cultural tour of Europe taken by wealthy young Englishmen (especially in the 18th century) as part of their education
a sightseeing tour of a building or institution
Từ liên quan
- grand
- grandad
- grandam
- grandee
- grandly
- grandma
- grandpa
- granddad
- grandeur
- grandson
- grand aid
- grand fir
- grand lot
- grand mal
- grandaunt
- grandiose
- grandioso
- grandness
- grandpapa
- grandsire
- grand duke
- grand jury
- grand lama
- grand mean
- grand prix
- grand sale
- grand slam
- grand tour
- grand turk
- grand-aunt
- grandchild
- granddaddy
- grandmamma
- grandniece
- grandstand
- granduncle
- grand canal
- grand duchy
- grand mufti
- grand opera
- grand piano
- grand river
- grand teton
- grand theft
- grand total
- grand union
- grand-niece
- grand-uncle
- grande dame
- grandfather