grand tour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grand tour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grand tour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grand tour.

Từ điển Anh Việt

  • grand tour

    * danh từ

    sự đi đó đi đây để mở rộng tầm hiểu biết

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grand tour

    * kinh tế

    chuyến du lịch hảo hạng

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    vòng lớn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grand tour

    an extended cultural tour of Europe taken by wealthy young Englishmen (especially in the 18th century) as part of their education

    a sightseeing tour of a building or institution