grand prix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grand prix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grand prix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grand prix.

Từ điển Anh Việt

  • grand prix

    * danh từ

    cuộc đua ôtô tranh giải quán quân thế giới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grand prix

    one of several international races