grandniece nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grandniece nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grandniece giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grandniece.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grandniece

    Similar:

    great-niece: a daughter of your niece or nephew

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).