grandstand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grandstand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grandstand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grandstand.
Từ điển Anh Việt
grandstand
* danh từ
khán đài trong nhà thi đấu hoặc trong sân vận động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grandstand
the audience at a stadium or racetrack
a stand at a racecourse or stadium consisting of tiers with rows of individual seats that are under a protective roof
Synonyms: covered stand
perform ostentatiously in order to impress the audience and with an eye to the applause
She never misses a chance to grandstand