grandstander nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grandstander nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grandstander giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grandstander.
Từ điển Anh Việt
grandstander
xem grandstand
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grandstander
someone who performs with an eye to the applause from spectators in the grandstand