grand river nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grand river nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grand river giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grand river.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grand river
a river in southern Michigan that flows northwest to empty into Lake Michigan
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- grand
- grandad
- grandam
- grandee
- grandly
- grandma
- grandpa
- granddad
- grandeur
- grandson
- grand aid
- grand fir
- grand lot
- grand mal
- grandaunt
- grandiose
- grandioso
- grandness
- grandpapa
- grandsire
- grand duke
- grand jury
- grand lama
- grand mean
- grand prix
- grand sale
- grand slam
- grand tour
- grand turk
- grand-aunt
- grandchild
- granddaddy
- grandmamma
- grandniece
- grandstand
- granduncle
- grand canal
- grand duchy
- grand mufti
- grand opera
- grand piano
- grand river
- grand teton
- grand theft
- grand total
- grand union
- grand-niece
- grand-uncle
- grande dame
- grandfather