petty larceny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
petty larceny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petty larceny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petty larceny.
Từ điển Anh Việt
petty larceny
* danh từ
trò ăn cắp vặt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
petty larceny
* kinh tế
sự ăn cắp vặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
petty larceny
Similar:
petit larceny: larceny of property having a value less than some amount (the amount varies by locale)
Synonyms: petty
Antonyms: grand larceny
Từ liên quan
- petty
- petty cash
- petty jury
- petty loan
- petty whin
- petty juror
- petty morel
- petty trade
- petty spurge
- petty average
- petty cashier
- petty larceny
- petty offence
- petty officer
- petty expenses
- petty official
- petty apartheid
- petty cash book
- petty cash fund
- petty criticism
- petty bourgeoisie
- petty commodities
- petty regulations
- petty cash deposit
- petty loss and profit