petty officer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
petty officer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petty officer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petty officer.
Từ điển Anh Việt
petty officer
* danh từ
PO (hạ sự quan hải quân)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
petty officer
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
hạ sĩ quan hải quân
Từ liên quan
- petty
- petty cash
- petty jury
- petty loan
- petty whin
- petty juror
- petty morel
- petty trade
- petty spurge
- petty average
- petty cashier
- petty larceny
- petty offence
- petty officer
- petty expenses
- petty official
- petty apartheid
- petty cash book
- petty cash fund
- petty criticism
- petty bourgeoisie
- petty commodities
- petty regulations
- petty cash deposit
- petty loss and profit