petty officer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

petty officer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petty officer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petty officer.

Từ điển Anh Việt

  • petty officer

    * danh từ

    PO (hạ sự quan hải quân)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • petty officer

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    hạ sĩ quan hải quân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • petty officer

    a noncommissioned officer in the Navy or Coast Guard with a rank comparable to sergeant in the Army

    Synonyms: PO, P.O.