petty criticism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

petty criticism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petty criticism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petty criticism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • petty criticism

    Similar:

    detraction: a petty disparagement

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).