petty apartheid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

petty apartheid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petty apartheid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petty apartheid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • petty apartheid

    racial segregation enforced primarily in public transportation and hotels and restaurants and other public places

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).