petty commodities nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
petty commodities nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petty commodities giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petty commodities.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
petty commodities
* kinh tế
hàng hóa nhỏ
Từ liên quan
- petty
- petty cash
- petty jury
- petty loan
- petty whin
- petty juror
- petty morel
- petty trade
- petty spurge
- petty average
- petty cashier
- petty larceny
- petty offence
- petty officer
- petty expenses
- petty official
- petty apartheid
- petty cash book
- petty cash fund
- petty criticism
- petty bourgeoisie
- petty commodities
- petty regulations
- petty cash deposit
- petty loss and profit