petty juror nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
petty juror nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petty juror giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petty juror.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
petty juror
Similar:
petit juror: a member of a petit jury
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- petty
- petty cash
- petty jury
- petty loan
- petty whin
- petty juror
- petty morel
- petty trade
- petty spurge
- petty average
- petty cashier
- petty larceny
- petty offence
- petty officer
- petty expenses
- petty official
- petty apartheid
- petty cash book
- petty cash fund
- petty criticism
- petty bourgeoisie
- petty commodities
- petty regulations
- petty cash deposit
- petty loss and profit