petty regulations nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

petty regulations nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petty regulations giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petty regulations.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • petty regulations

    * kinh tế

    những quy định phiền phức

    quy định rắc rối