petty morel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
petty morel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petty morel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petty morel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
petty morel
Similar:
american spikenard: unarmed woody rhizomatous perennial plant distinguished from wild sarsaparilla by more aromatic roots and panicled umbels; southeastern North America to Mexico
Synonyms: life-of-man, Aralia racemosa
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- petty
- petty cash
- petty jury
- petty loan
- petty whin
- petty juror
- petty morel
- petty trade
- petty spurge
- petty average
- petty cashier
- petty larceny
- petty offence
- petty officer
- petty expenses
- petty official
- petty apartheid
- petty cash book
- petty cash fund
- petty criticism
- petty bourgeoisie
- petty commodities
- petty regulations
- petty cash deposit
- petty loss and profit