petty offence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

petty offence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petty offence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petty offence.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • petty offence

    * kinh tế

    khinh tội

    tội nhẹ