petty cash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
petty cash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petty cash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petty cash.
Từ điển Anh Việt
petty cash
* danh từ
tiền chi vặt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
petty cash
* kinh tế
khoản thu chi nhỏ
quỹ tạp chi
quỹ tiền lẻ
tiền chi vặt
tiền mặt xài lẻ (trong quỹ)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
quỹ nhỏ tiền mặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
petty cash
a small fund of cash that a firm keeps for the payment of incidental expenses
Từ liên quan
- petty
- petty cash
- petty jury
- petty loan
- petty whin
- petty juror
- petty morel
- petty trade
- petty spurge
- petty average
- petty cashier
- petty larceny
- petty offence
- petty officer
- petty expenses
- petty official
- petty apartheid
- petty cash book
- petty cash fund
- petty criticism
- petty bourgeoisie
- petty commodities
- petty regulations
- petty cash deposit
- petty loss and profit