petty average nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

petty average nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petty average giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petty average.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • petty average

    * kinh tế

    chi phí vặt

    tạp thuế ở cảng

    tổn thất mỏ (đường biển)

    tổn thất nhỏ (đường biển)