detraction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

detraction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detraction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detraction.

Từ điển Anh Việt

  • detraction

    /di'trækʃn/

    * danh từ

    sự lấy đi, sự khấu đi

    sự làm giảm uy tín, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự gièm pha, sự nói xấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • detraction

    a petty disparagement

    Synonyms: petty criticism

    the act of discrediting or detracting from someone's reputation (especially by slander)

    let it be no detraction from his merits to say he is plainspoken