palmyrene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
palmyrene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palmyrene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palmyrene.
Từ điển Anh Việt
palmyrene
* tính từ
thuộc thành Pan-mi-ra (ở Xi-ri)