palm top nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
palm top nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palm top giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palm top.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
palm top
* kỹ thuật
máy tính cầm tay
Từ liên quan
- palm
- palma
- palmy
- palmae
- palmar
- palmer
- palmary
- palmate
- palmful
- palmist
- palmtop
- palmyra
- palm cat
- palm nut
- palm off
- palm oil
- palm top
- palm-cat
- palm-oil
- palmales
- palmated
- palmette
- palmetto
- palmiped
- palmitic
- palmitin
- palmlike
- palm hard
- palm rest
- palm tree
- palm-tree
- palmaceae
- palmately
- palmatine
- palmature
- palmettos
- palmister
- palmistry
- palmyrene
- palm beach
- palm civet
- palm-grove
- palm-house
- palm-sugar
- palmaceous
- palmatifid
- palmigrade
- palmoscopy
- palm butter
- palm family