palm oil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
palm oil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palm oil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palm oil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
palm oil
* kinh tế
dầu cọ
dầu dừa
* kỹ thuật
dầu cọ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
palm oil
oil from nuts of oil palms especially the African oil palm
Từ liên quan
- palm
- palma
- palmy
- palmae
- palmar
- palmer
- palmary
- palmate
- palmful
- palmist
- palmtop
- palmyra
- palm cat
- palm nut
- palm off
- palm oil
- palm top
- palm-cat
- palm-oil
- palmales
- palmated
- palmette
- palmetto
- palmiped
- palmitic
- palmitin
- palmlike
- palm hard
- palm rest
- palm tree
- palm-tree
- palmaceae
- palmately
- palmatine
- palmature
- palmettos
- palmister
- palmistry
- palmyrene
- palm beach
- palm civet
- palm-grove
- palm-house
- palm-sugar
- palmaceous
- palmatifid
- palmigrade
- palmoscopy
- palm butter
- palm family