palm family nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
palm family nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palm family giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palm family.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
palm family
Similar:
palmae: chiefly tropical trees and shrubs and vines usually having a tall columnar trunk bearing a crown of very large leaves; coextensive with the order Palmales
Synonyms: family Palmae, Palmaceae, family Palmaceae, Arecaceae, family Arecaceae
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- palm
- palma
- palmy
- palmae
- palmar
- palmer
- palmary
- palmate
- palmful
- palmist
- palmtop
- palmyra
- palm cat
- palm nut
- palm off
- palm oil
- palm top
- palm-cat
- palm-oil
- palmales
- palmated
- palmette
- palmetto
- palmiped
- palmitic
- palmitin
- palmlike
- palm hard
- palm rest
- palm tree
- palm-tree
- palmaceae
- palmately
- palmatine
- palmature
- palmettos
- palmister
- palmistry
- palmyrene
- palm beach
- palm civet
- palm-grove
- palm-house
- palm-sugar
- palmaceous
- palmatifid
- palmigrade
- palmoscopy
- palm butter
- palm family