palm off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palm off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palm off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palm off.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • palm off

    * kinh tế

    bán ra (bằng thủ đoạn lừa dối)

    lừa bán

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • palm off

    Similar:

    foist off: sell as genuine, sell with the intention to deceive

    Synonyms: fob off