foist off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foist off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foist off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foist off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foist off

    sell as genuine, sell with the intention to deceive

    Synonyms: palm off, fob off

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).