foist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foist.
Từ điển Anh Việt
foist
/fɔist/
* ngoại động từ
lén lút đưa vào; gian lận lồng vào
to foist a clause into a contract: gian lận lồng một điều khoản vào bản giao kèo
(+ on) gán (tác phẩm) cho ai; đánh tráo (cái gì xấu, giả...)
to foist something false on (upon) someone: đánh tráo cái gì giả cho ai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foist
to force onto another
He foisted his work on me
insert surreptitiously or without warrant