palmoscopy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palmoscopy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palmoscopy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palmoscopy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • palmoscopy

    * kỹ thuật

    y học:

    môn học về tiếng đập tim