palmetto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palmetto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palmetto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palmetto.

Từ điển Anh Việt

  • palmetto

    /pæl'metou/

    * danh từ, số nhiều palmettos /pæl'metou/

    (thực vật học) loài cọ lùn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • palmetto

    any of several low-growing palms with fan-shaped leaves