palmister nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palmister nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palmister giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palmister.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • palmister

    Similar:

    palmist: fortuneteller who predicts your future by the lines on your palms

    Synonyms: chiromancer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).