chiromancer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chiromancer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chiromancer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chiromancer.

Từ điển Anh Việt

  • chiromancer

    /'kaiərəmænsə/

    * danh từ

    người xem tướng tay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chiromancer

    Similar:

    palmist: fortuneteller who predicts your future by the lines on your palms

    Synonyms: palmister