palm rest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palm rest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palm rest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palm rest.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • palm rest

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chỗ đặt bàn tay (trên bàn phím)

    đỡ bằng tay