palmistry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
palmistry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palmistry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palmistry.
Từ điển Anh Việt
palmistry
/'pɑ:mistri/
* danh từ
thuật xem tướng tay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
palmistry
telling fortunes by lines on the palm of the hand
Synonyms: palm reading, chiromancy, chirology