palm reading nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
palm reading nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palm reading giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palm reading.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
palm reading
Similar:
palmistry: telling fortunes by lines on the palm of the hand
Synonyms: chiromancy, chirology
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- palm
- palma
- palmy
- palmae
- palmar
- palmer
- palmary
- palmate
- palmful
- palmist
- palmtop
- palmyra
- palm cat
- palm nut
- palm off
- palm oil
- palm top
- palm-cat
- palm-oil
- palmales
- palmated
- palmette
- palmetto
- palmiped
- palmitic
- palmitin
- palmlike
- palm hard
- palm rest
- palm tree
- palm-tree
- palmaceae
- palmately
- palmatine
- palmature
- palmettos
- palmister
- palmistry
- palmyrene
- palm beach
- palm civet
- palm-grove
- palm-house
- palm-sugar
- palmaceous
- palmatifid
- palmigrade
- palmoscopy
- palm butter
- palm family