palmiped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

palmiped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm palmiped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của palmiped.

Từ điển Anh Việt

  • palmiped

    /'pælmiped/

    * tính từ

    có màng ở chân (chim)

    * danh từ

    (động vật học) loại chim chân mảng