thenar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thenar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thenar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thenar.

Từ điển Anh Việt

  • thenar

    /'θi:nɑ:/

    * danh từ

    lòng bàn tay; gan bàn chân

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thenar

    * kỹ thuật

    y học:

    mô gò cái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thenar

    the fleshy area of the palm at the base of the thumb

    Similar:

    palm: the inner surface of the hand from the wrist to the base of the fingers

    thenal: of or relating to the palm of the hand or to the area at the base of the thumb