medallist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
medallist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medallist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medallist.
Từ điển Anh Việt
medallist
/'medlist/
* danh từ
người được tặng huy chương
gold medallist: người được tặng huy chương vàng
người đúc huy chương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
medallist
Similar:
medalist: someone who has won a medal
medalist: (golf) the winner at medal play of a tournament
Synonyms: medal winner