medal winner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

medal winner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medal winner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medal winner.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • medal winner

    Similar:

    medalist: (golf) the winner at medal play of a tournament

    Synonyms: medallist

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).