medal play nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
medal play nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medal play giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medal play.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
medal play
golf scoring by total strokes taken
Synonyms: stroke play
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).