medallic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
medallic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medallic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medallic.
Từ điển Anh Việt
medallic
* tính từ
(thuộc) huy chương
medallic
* tính từ
(thuộc) huy chương
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.