stroke play nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stroke play nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stroke play giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stroke play.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stroke play
Similar:
medal play: golf scoring by total strokes taken
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- stroke
- stroked
- stroke edge
- stroke font
- stroke play
- stroke text
- stroke width
- stroke device
- stroke output
- stroke upward
- stroke volume
- stroke writer
- stroke counter
- stroke current
- stroke density
- stroke limiter
- stroke, upward
- stroke capacity
- stroke function
- stroke of crane
- stroke of lever
- stroke down ward
- stroke bore ratio
- stroke centerline
- stroke of admission
- stroke setting crank
- stroke of shear blade
- stroke character generator
- stroke dropping free height