stroke width nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stroke width nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stroke width giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stroke width.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stroke width
* kỹ thuật
toán & tin:
độ rộng nét gạch
Từ liên quan
- stroke
- stroked
- stroke edge
- stroke font
- stroke play
- stroke text
- stroke width
- stroke device
- stroke output
- stroke upward
- stroke volume
- stroke writer
- stroke counter
- stroke current
- stroke density
- stroke limiter
- stroke, upward
- stroke capacity
- stroke function
- stroke of crane
- stroke of lever
- stroke down ward
- stroke bore ratio
- stroke centerline
- stroke of admission
- stroke setting crank
- stroke of shear blade
- stroke character generator
- stroke dropping free height